hội thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thao sang Tiếng Anh.
hội trường trong Tiếng Anh là gì?
hội trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội trường sang Tiếng Anh.
meeting-hall; assembly-room; conference room
hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi)
y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0356
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0141
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 36, Thời gian: 0.0294
Kết quả: 1453, Thời gian: 0.04
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0197
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.029