Chính Sách Thị Trường Lao Động Việt Nam

Chính Sách Thị Trường Lao Động Việt Nam

Việc làm là nền tảng của sự phát triển kinh tế xã hội và có ý nghĩa quan trọng đối với bình đẳng giới. Việc làm có thể cải thiện sinh kế, giảm nghèo, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và gắn kết mọi người từ các thành phần xã hội và dân tộc khác nhau. Việc làm cũng là phương tiện thúc đẩy bình đẳng giới và từ đó, chuyển hoá thành các tiến bộ kinh tế và xã hội. Việc làm giúp phụ nữ có khả năng tự lựa chọn, hỗ trợ gia đình và tham gia tích cực hơn vào cộng đồng của mình.

Ngành dịch vụ của Việt Nam vẫn được người lao động ưa chuộng

Lĩnh vực dịch vụ của Việt Nam trong Quý 1 năm 2022 sử dụng 39% lao động Việt Nam, tương đương gần 20 triệu người. Tiếp theo là ngành công nghiệp và xây dựng, với 33,9% lao động, tương đương 17,3 triệu người. Cuối cùng, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chiếm 27,1% hay 13,8 triệu người cuối cùng – giảm 285.600 nghìn người so với Quý 4 năm 2022.

Một lần nữa, điều này nhấn mạnh sự chuyển đổi từ trồng trọt, đánh cá và lâm nghiệp ở khu vực nông thôn sang các công việc sản xuất hoặc ngành dịch vụ được trả lương cao hơn. Báo cáo của GSO chỉ ra rằng số lượng người Việt Nam làm việc trong lĩnh vực dịch vụ, công nghiệp và xây dựng tăng lần lượt là 38.100 và 360.900 người trong Quý 4 năm 2022.

Thu nhập trung bình hàng tháng của nhân viên tăng so với quý trước và so với quý 1 năm 2022. Nhìn chung, mức lương trung bình hàng tháng là 7 triệu đồng (298 USD) mỗi tháng. Điều này bao gồm mức tăng 197.000 đồng (8,39 USD) trong quý 4 năm 2022.

Tuy nhiên, mức tăng này không được áp dụng đồng đều.

Ví dụ, lĩnh vực dịch vụ có mức lương tăng 766.000 đồng (32,63 USD). Điều này đưa mức lương trung bình của một nhân viên ngành dịch vụ lên mức 8,3 triệu đồng (353,42 USD). Ngược lại, trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản và lâm nghiệp, GSO nhận thấy mức lương trung bình chỉ là 4,1 triệu, bao gồm mức tăng 345.000 đồng (14,69 USD) – chưa bằng một nửa mức tăng lương trung bình của nhân viên ngành dịch vụ.

Hơn nữa, ngành công nghiệp và xây dựng đứng ở vị trí trung gian. Công nhân trong các lĩnh vực này kiếm được mức lương trung bình là 7,9 triệu đồng (336 đô la Mỹ) một tháng, bao gồm mức tăng 655.000 đồng (27,89 đô la Mỹ).

Bên cạnh sự không nhất quán giữa các ngành, còn có sự không nhất quán giữa các giới tính.

Nhìn chung, nam giới ở Việt Nam được trả lương cao hơn nữ giới 1,36 lần mỗi tháng. Trên thực tế, con số này tương đương với thu nhập trung bình của nam giới là 8 triệu đồng (340 USD) mỗi tháng. Đối với lao động nữ, con số đó chỉ là 5,9 triệu đồng (251 USD).

Tuy nhiên, đối với người lao động làm công ăn lương, khoảng cách đó thu hẹp đáng kể, mặc dù lao động nam và nữ vẫn chưa ngang bằng.

Một người đàn ông Việt Nam có mức lương trung bình nhận được 8,3 triệu đồng (353 USD) mỗi tháng. Con số này gấp 1,14 lần mức lương trung bình của một phụ nữ Việt Nam, người chỉ nhận được 7,3 triệu đồng (310 USD) mỗi tháng.

Đối với các doanh nghiệp nước ngoài, lực lượng lao động tương đối trẻ, dồi dào và chi phí thấp của Việt Nam đã khiến nước này trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều nhiệm vụ và đặc biệt là lĩnh vực sản xuất. Điều này có vẻ sẽ tiếp tục trong một thời gian, nhưng các nhà đầu tư nên nhớ rằng tiền lương trong nước đang tăng lên và điều này đang thay đổi động lực của lực lượng lao động.

Hơn nữa, về lâu dài, khi ngày càng nhiều người Việt Nam theo đuổi giáo dục đại học và các cơ hội nâng cao kỹ năng, nguồn nhân tài sẽ thay đổi về bản chất. Tuy nhiên, trong thời gian tới, việc tuyển dụng những người đứng đầu sẽ vẫn còn nhiều thách thức và nên đào tạo tại chỗ để giữ chân nhân viên tốt hơn.

Nhìn chung, Việt Nam không chỉ có lao động giá rẻ. Các ưu đãi để thành lập doanh nghiệp ở quốc gia Đông Nam Á này rất phong phú, cơ sở hạ tầng đang được cải thiện cũng như sự thuận tiện trong kinh doanh. Về vấn đề này, các công ty nước ngoài đang cân nhắc đầu tư vào Đông Nam Á trong tương lai có thể liên hệ với các chuyên gia tại Dezan Shira and Associates để hiểu biết toàn diện hơn về những thách thức và lợi ích khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.